BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
GI
I THI U KHÁI QUÁT
Ớ
Ệ
1.Gi i thi u chung
ớ
ệ
:
Có r t nhi u đ nh nghĩa v K Toán nh ng có th hi u ;
ấ
ề
ị
ề
ế
ư
ể
ể
– K Toán là s ghi chép các nghi p v Kinh T
ế
ự
ệ
ụ
ế
– K toán ghi chép trên các ch ng t , tài li u S Sách K toán
ế
ứ
ừ
ệ
ổ
ế
– K toán ghi chép , phân tích nh h
ng c a s thay đ i đ i v i các Tài S n c a Doanh
ế
ả
ưở
ủ
ự
ổ
ố
ớ
ả
ủ
Nghi p đó là nh ng y u t c n thi t c b n c a K Toán.
ệ
ữ
ế
ốầ
ế
ơ ả
ủ
ế
– K Toán đ
c coi là”
ế
ượ
Ngôn ng kinh doanh
ữ
” vì nó có ch c năng cung c p thông tin
ứ
ấ
v tình hình tài chính c a đ n v cho các đ i t
ng s d ng thông tin , nó đòi h i ng
i
ề
ủ
ơ
ị
ố
ượ
ửụ
ỏ
ườ
K Toán ph i c n th n vì ch m t con s sai nó s nh h
ng đ n c h th ng tài
ế
ả
ẩ
ậ
ỉ
ộ
ố
ẽả
ưở
ế
ả
ệ
ố
kho n. C n th n, ch đ
c
ả
ẩ
ậ
ỉượđúng và đủ đó là y u t mà ng
i k toán không th thi u
ế
ố
ườ
ế
ể
ế
ghi các s li u , nó không khó nh ng đòi h i ng
i ghi s ph i kiên trì. Đó là đi u mà
ố
ệ
ư
ỏ
ườ
ổ
ả
ề
em mu n đ t đ
c trong đ t th c t p này.
ố
ạ
ượ
ợ
ự
ậ
2.Các lo i s K Toán:
ạ
ổ
ế
2.1: Căn c vào n i dung bên trong c a s :
ứ
ộ
ủ
ổ
– S qu Ti n M t
ổ
ỹ
ề
ặ
– S Ti n G i ngân Hàng
ổ
ề
ử
– S K Toán Ti n Vay
ổ
ế
ề
– S Tài S n C Đ nh
ổ
ả
ố
ị
– S chi ti t Thanh toán
ổ
ế
– S Chi Phí S n Xu t Kinh Doanh
ổ
ả
ấ
– S chi ti t V t Li u, S n Ph m Hàng Hóa
ổ
ế
ậ
ệ
ả
ẩ
– S theo dõi Thu GTGT
ổ
ế
– S chi ti t các tài kho n
ổ
ế
ả
– S Cái…
ổ
2.2: Căn c vào k t c u s
ứ
ế
ấ
:
ổ
– S k t c u ki u hai hên
ổế
ấ
ể
– S k t c u ki u m t bên
ổế
ấ
ể
ộ
– S k t c u nhi u c t
ổế
ấ
ề
ộ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 1
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
2.3: Căn c vào hình th c ghi s :
ứ
ứ
ổ
– S t r i:S d ng cho các l o s c n theo dõi chi ti t, các s ch ng t , b ng kê.
ổờờ
ửụ
ạ
ổầ
ế
ổ
ứ
ừ
ả
– S đóng thành quy n: S d ng cho các s quan tr ng nh : S Qu Ti n M t, S Ti n
ổ
ể
ửụ
ổ
ọ
ư
ổ
ỹ
ề
ặ
ổ
ề
G i Ngân Hàng, S Kho , S Cái.
ử
ổ
ổ
2.4: Căn c vào ph
ng pháp ghi chép s :
ứ
ươ
ổ
– Ghi theo trình t th i gian: Là s dùng đ ghi chép các nghi p v Kinh T Phát Sinh
ự
ờ
ổ
ể
ệ
ụ
ế
theo th t th i gian nh : S Nh t Ký Chung, Ch ng t ghi s ..
ứự
ờ
ư
ổ
ậ
ứ
ừ
ổ
– Ghi theo h th ng: Ghi chép các nghi p v kinh t theo Tài Kho n nh : S Cái, S
ệ
ố
ệ
ụ
ế
ả
ư
ổ
ổ
chi ti t Tài Kho n.
ế
ả
– S k t h p : Là s k t h p ghi theo th i gian và ghi theo h th ng.
ổế
ợ
ổế
ợ
ờ
ệ
ố
2.5: Căn c vào m c đ ph n ánh:
ứ
ứ
ộ
ả
– S K Toán t ng h p: Là s ph n ánh t ng h p theo t ng lo i T i S n, t ng lo i
ổ
ế
ổ
ợ
ổ
ả
ổ
ợ
ừ
ạ
ả
ả
ừ
ạ
nghi p v c a quá trinh kinh doanh.
ệ
ụủ
– S K Toán chi ti t:
ổ
ế
ế
S chi ti t v t li u, hàng hóa, S chi ti t Tài s n c đ nh.
ổ
ế
ậ
ệ
ổ
ế
ả
ốị
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 2
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
CH
NG I :T
NG QUAN V CÔNG TY TNHH MINH TÂN
ƯƠ
Ổ
Ề
NHÔM
I.NH
NG THÔNG TIN CHUNG V CÔNG TY
Ữ
Ề
:
1. Tên Doanh nghi p:
ệ
Tên Công Ty vi t b ng ti ng vi t:
ế
ằ
ế
ệCông Ty TNHH MINH TÂN NHÔM
Tên Công Ty Vi t b ng ti ng n
c ngoài:Minh Tân ALuminium Co.,Ltd
ế
ằ
ế
ướ
Tên Công Ty vi t t t: Mital Co., Ltd
ếắ
2 .Đ a ch tr s chính
ị
ỉ
ụở
: 141/1 , Khu Ph 5, Đ
ng Ph m Văn Thu n, Ph
ng Tam
ố
ườ
ạ
ậ
ườ
Hi p, Thành Ph Biên Hòa , t nh Đ ng Nai.
ệ
ố
ỉ
ồ
Đi n Tho i
ệ
ạ: 0613.812264 Fax: 0613.812306
Website: http://Nhomminhtan.com.
3.Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh:
ấ
ứ
ậ
C p ngày 12/05/2007
ấ
4. Lo i hình doanh nghi p:
ạ
ệ
Công Ty TNHH có hai thành viên tr lên
ở
5. Nghành ngh kinh doanh
ề
: Mua bán hàng trang trí n i th t, gia công c khí, s n xu t
ộ
ấ
ơ
ả
ấ
mua bán các s n ph m t nhôm, s t; gia công s n tĩnh đi n ( không s n xu t, gia công
ả
ả
ừ
ắ
ơ
ệ
ả
ấ
t i tr s chính) .
ạ
ụở
6 . Quy mô doanh nghi p
ệ:
– V n đi u l : 5.500.000.000 đ ng.
ố
ề
ệ
ồ
Trong đó: Ông Vũ Th Dũng: 3.400.000.0000 đ ng
ế
ồ
Bà Đoàn Th Kim H
ng : 1.600.000.000 đ ng
ị
ườ
ồ
Ông Thông S
ng Dân :500.000.000 đ ng
ươ
ồ
– T ng s lao đ ng: 350 ng
i
ổ
ố
ộ
ườ
Trong đó: Trình đ Đ i Hoc: 5 ng
i
ộ
ạ
ườ
Trình đ Cao Đ ng: 20
ộ
ẳ
ng
i
ườ
Trình đ Trung C p: 210 ng
i
ộ
ấ
ườ
Lao đông phô thông : 115 ng
i
̣
̉
ườ
X
ng làm vi c có t ng di n tích: 5000m
ưở
ệ
ổ
ệ
2
+ Đ c đi m thi t k , s n xu t cung c p và l p đ t t t c các m t hàng cao c p ngoài
ặ
ể
ế
ế
ả
ấ
ấ
ắ
ặ
ấ
ả
ặ
ấ
tr i tùy theo yêu c u c a khách hàng.
ờ
ầ
ủ
+ Công ngh bán t đ ng g m: C t , u n , hàn , s n tĩnh đi n, đóng gói
ệ
ựộ
ồ
ắ
ố
ơ
ệ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 3
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
Đ c đi m x lý b m t ch ng ăn mòn kim lo i .
ặ
ể
ử
ề
ặ
ố
ạ
7. Ng
i đ
di n theo pháp lu t c a Công Ty
ườ
ạị
ệ
ậ
ủ
:
Ch c Danh: Giám Đ c
ứ
ố
H và Tên : Đoàn Th Kim H
ng Gi i tính : N
ọ
ị
ườ
ớ
ữ
Sinh ngày : 03/04/1962 Dân T c : Kinh
ộ
CMND s : 27010447 Qu c t ch : Vi t Nam
ố
ố
ị
ệ
N i đăng ký h kh u th
ng trú:141/1.Khu Ph 5,đ
ng Ph m văn Thu n, Ph
ng
ơ
ộ
ẩ
ườ
ố
ườ
ạ
ậ
ườ
Tam hi p, Thành Ph Biên Hòa.
ệ
ố
Ch hi n t i: 141/1, Khu Ph 5, Đ
ng Ph m Văn Thu n, Ph
ng Tam Hi p,
ỗở
ệ
ạ
ố
ườ
ạ
ậ
ườ
ệ
Thành Ph Biên Hòa.
ố
Đi n tho i:
ệ
ạ091.8149290.
II. THU N L
I VÀ KHÓ KHĂN
Ậ
Ợ
:
1. Thu n l i
ậ
ợ:
– V i ngu n nhân l c tr tu i, năng đ ng tay ngh cao đ
c đào t o t tr
ng Cao
ớ
ồ
ự
ẻ
ổ
ộ
ề
ượ
ạ
ừ
ườ
Đ ng ngh s 8 ( c ng 11, Ph
ng Long Bình Tân, Biên Hòa), Tr
ng Cao Đ ng c
ẳ
ềố
ổ
ườ
ườ
ẳ
ơ
đi n Đ ng Nai.
ệ
ồ
+Nhân viên, công nhân khi b
c vào môi tr
ng làm vi c đã có ki n th c n n t ng v
ướ
ườ
ệ
ế
ứ
ề
ả
ề
công vi c, giúp gi m b t chi phí đào t o nhân viên.
ệ
ả
ớ
ạ
+Cùng v i các đ i tác khách hàng là các t p đoàn, công ty l n nh :
ớ
ố
ậ
ớ
ư
– Asia Atsource (Sydney – Australia)
– T p đoàn Claude Neon Pty ( Sydny Australia)
ậ
– Công ty Shinwa Viet Nam co.ltd(Khu Công Nghi p Amata)
ệ
– Progres Trading ( CH Sec)
V i các đ i tác l n nh v y ch ng t uy tín c a Công ty trên tr
ng Qu c t
ớ
ố
ớ
ư ậ
ứ
ỏ
ủ
ườ
ố
ế
Nh l i nh n xét c a khách hàng Nguy n B o An- Hoàng Thanh co. ltd “
ư ờ
ậ
ủ
ễ
ả
Chúng tôi đã
s d ng các s n ph m c a MINH TÂN NHÔM và ch t l
ng r t t t, giá thành
ử
ụ
ả
ẩ
ủ
ấ
ượ
ấ
ố
ph i chăng. MINH TÂN NHÔM s luôn là s l a ch n đ u tiên c a chúng tôi”.
ả
ẽ
ựự
ọ
ầ
ủ
+Công ty còn có đ i ngũ cán b , công nhân viên luôn đoàn k t g n bó v i công ty.
ộ
ộ
ế
ắ
ớ
Ngoài ra Công ty có t ch c công đoàn v ng m nh, ph i h p cùng Ban Giám Đ c b i
ổ
ứ
ữ
ạ
ố
ợ
ố
ồ
d
ng nâng cao trình đ nghi p v , chăm lo đ i s ng cán b nhân viên.
ưỡ
ộ
ệ
ụ
ờ
ố
ộ
2. Khó khăn:Trên th
ng tr
ng đ y kh c li t nh ng cũng nhi u ti m năng này luôn
ươ
ườ
ầ
ố
ệ
ư
ề
ề
rình r p nh ng nguy hi m đe d a đ n s h ng vong c a Công Ty , nh ng cũng có r t
ậ
ữ
ể
ọ
ế
ự
ư
ủ
ư
ấ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 4
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
nhi u c h i l n đang m ra, nh ng Công ty v i s v n d
i 10 t đ ng đ có th đ u
ề
ơ ộớ
ở
ư
ớ
ốố
ướ
ỷồ
ể
ểầ
t tham gia vào nh ng d án l n là r t khó.
ư
ữ
ự
ớ
ấ
Ngoài ra m t s s n ph m c a Công Ty m t s s n ph m v n còn dùng ph
ng pháp
ộ
ốả
ẩ
ủ
ộ
ốả
ẩ
ẫ
ươ
gia công ch a mang l i năng su t t t , hi u qu kinh t cao.
ư
ạ
ấố
ệ
ả
ế
3.C c u t ch c b máy qu n lý t i Công ty:
ơ ấ
ổ
ứ
ộ
ả
ạ
3.1 : S đ t ch c qu n lý :
ơ ồổ
ứ
ả
3.2: Ch c năng nhi m v c a t ng b ph n , phòng ban:
ứ
ệ
ụủ
ừ
ộ
ậ
Doanh nghi p mu n phát tri n và t n t i l n m nh ngoài v n, chuyên môn c a t ng
ệ
ố
ể
ồ
ạ
ớ
ạ
ố
ủ
ừ
thành viên trong Công Ty thì ph i có b máy qu n lý t t. Qua s đ trên ta th y b máy
ả
ộ
ả
ố
ơ ồ
ấ
ộ
t ch c nhân s c a Công ty đ
c s p x p trên c s g n nh , hi u qu v i các phòng
ổ
ứ
ựủ
ượ
ắ
ế
ơ ởọ
ẹ
ệ
ảớ
ban đ
c phân cách rõ ràng phù h p v i công vi c kinh doanh c a Công ty.
ượ
ợ
ớ
ệ
ủ
3.2.1 : Giám Đ c:
ố
Là ng
i ch i trách nhi m tr
c pháp lu t tr c ti p , lãnh đ o qu n lý, đi u hành m i
ườ
ụ
ệ
ướ
ậ
ự
ế
ạ
ả
ề
ọ
ho t đ ng c a Công ty và ch i trách hi m v ho t đ ng kinh doanh c a Công Ty.
ạ
ộ
ủ
ụ
ệ
ề
ạ
ộ
ủ
3.2.2 : Phó Giám Đ c ph trách k thu t
ố
ụ
ỹ
ậ:
Ph trách công vi c liên quan đ n k thu t.
ụ
ệ
ế
ỹ
ậ
3.2.3 : Phó Giám Đ c ph trách tài chính :
ố
ụ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 5
GIÁM Đ
C
Ố
PGĐ PHỤ
TRÁCH KỸ
THU T
Ậ
P.KỸ
THU T
Ậ
P.TỔ
CH
C
Ứ
HÀNH
CHÍNH
P.KẾ
TOÁN
TÀI CỤ
P.KINH
DOANH
PHÒNG
KẾ
HO CH
Ạ
S N
Ả
XU T
Ấ
P.KẾ
HO CH
Ạ
XU T
Ấ
-NH P
Ậ
KH U
Ẩ
PGĐ PHỤ
TRÁCH TÀI
CHÍNH
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
Có trách nhi m v chi n l
c tài chính c a Công ty.
ệ
ề
ế
ượ
ủ
3.2.4 :Phòng K Thu t
ỹ
ậ :
Ph trách k thu t v xây d ng c b n, ký k t h p đ ng liên quan đ n xây d ng , s a
ụ
ỹ
ậ
ề
ự
ơ ả
ế
ợ
ồ
ế
ự
ử
ch a các thi t b máy móc trong doanh nghi p…
ữ
ế
ị
ệ
3.2.5 : Phòng T Ch c Hành Chính:
ổ
ứ
– Tham m u cho giám đ v vi c t ch c nhân s , đi u chuy n, ti p nh n ho c thôi
ư
ố
ề
ệ
ổ
ứ
ự
ề
ể
ế
ậ
ặ
vi c c a cán b công nhân viên, th c hi n các ch đ chính sách do nhà n
c quy đ nh
ệ
ủ
ộ
ự
ệ
ếộ
ướ
ị
đ i v i ng
i lao d ng, đ m b o đi u ki n làm vi c cho văn phòng Công ty.
ố
ớ
ườ
ộ
ả
ả
ề
ệ
ệ
– T ng h p đánh giá ngu n nhân l c hi n có trên c s đó xây d ng m c tiêu và k
ổ
ợ
ồ
ự
ệ
ơ ở
ự
ụ
ế
ho ch phát triern ngu n nhân l c c a công ty trong t
ng lai.
ạ
ồ
ự
ủ
ươ
– Xây d ng đ
c b ng mô t công vi c, h
ng d n công vi c và xây d ng h th ng
ự
ượ
ả
ả
ệ
ướ
ẫ
ệ
ự
ệ
ố
tiêu chu n đánh giá k t qu công vi c , thành tích năng l c c a nhân viên.
ẩ
ế
ả
ệ
ự
ủ
– Gi i quy t chính sách đ i v i ng
i lao đ ng ( h u trí, m t s c lao đ ng, m đau thai
ả
ế
ố
ớ
ườ
ộ
ư
ấ
ứ
ộ
ố
s n ,đ c h i…) theo lu t pháp hi n hành và theo quy đ nh c a Công ty.
ả
ộ
ạ
ậ
ệ
ị
ủ
– K t h p v i các b ph n , phòng ban k thu t xác đ nh nghành ngh đ
c h
ng ch
ế
ợ
ớ
ộ
ậ
ỹ
ậ
ị
ềượ
ưở
ế
đ ph c p đ c h i cho ng
i lao đ ng.
ộ
ụấ
ộ
ạ
ườ
ộ
3.2.6 : Phòng K Toán Tài V :
ế
ụ
T ch c qu n lý v m t giá tr c a toàn b tài s n , theo dõi ph n ánh m t s nghi p v
ổ
ứ
ả
ề
ặ
ịủ
ộ
ả
ả
ộ
ố
ệ
ụ
kinh t phát sinh v v t t , ti n v n c a Công Ty, l p k ho ch thu chi ngân qu tài
ế
ề
ậ
ư
ề
ố
ủ
ậ
ế
ạ
ỹ
chính và l p Báo cáo tài chính theo quy đ nh, đ ng th i ph i th
ng xuyên liên h v i
ậ
ị
ồ
ờ
ả
ườ
ệ
ớ
ngân hàng. Thanh toán l
ng cho cán b công nhân viên, giao d ch thu chi v i khách
ươ
ộ
ị
ớ
hàng.
3.2.7 : Phòng Kinh Doanh :
Đàm phát ký k t th c hi n các h p đ ng mua – bán s n ph m , tìm ki m khách hàng
ế
ự
ệ
ợ
ồ
ả
ẩ
ế
xâm nh p th tr
ng trong và ngoài n
c. Gi i thi u m u mã , s n ph m m i c a Công
ậ
ị
ườ
ướ
ớ
ệ
ẫ
ả
ẩ
ớ
ủ
Ty trong th i gian t i.
ờ
ớ
3.2.8 :Phòng K Ho ch Xu t – Nh p Kh u :
ế
ạ
ấ
ậ
ẩ
– Có nhi m v ki m tra vi c nh p – xu t hóa đ n bán hàng
ệ
ụ
ể
ệ
ậ
ấ
ơ
– Báo cáo đ nh kỳ công tác xu t – nh p kh u .
ị
ấ
ậ
ẩ
3.2.9 :Phòng K Ho ch S n Xu t:
ế
ạ
ả
ấ
a)Ch c năng:
ứ
Tham m u cho Ban giám Đ c Công Ty trong xây d ng k ho ch thi t k
ư
ố
ự
ế
ạ
ế
ế
s n ph m và tri n khai quá trình s n xu t s n ph m v i th i gian nhanh nh t, ch t
ả
ẩ
ể
ả
ấ
ả
ẩ
ớ
ờ
ấ
ấ
l
ng đ m b o, giá thành phù h p.
ượ
ả
ả
ợ
b) Nhi m v
ệ
ụ:
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 6
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
T chu n b s n xu t :
ổ
ẩ
ịả
ấ
Nh n h p đ ng s n xu t, ho ch đ nh ti n đ s n xu t s n ph m.
ậ
ợ
ồ
ả
ấ
ạ
ị
ế
ộả
ấ
ả
ẩ
Ki m tra nguyên v t li u đáp ng nhu c u c a s n ph m
ể
ậ
ệ
ứ
ầ
ủ
ả
ẩ
Ki m tra ngu n nhân l c c n có đ s n xu t s n ph m.
ể
ồ
ự
ầ
ểả
ấ
ả
ẩ
L p l nh s n xu t và phát l nh s n xu t đ n các b ph n s n xu t.
ậ
ệ
ả
ấ
ệ
ả
ấ
ế
ộ
ậ
ả
ấ
T thi t k s n ph m :
ổ
ế
ếả
ẩ
Có nhi m v thi t k , v m u s n ph m đ t hàng đúng kích c , ki u dáng do khách
ệ
ụ
ế
ế
ẽ
ẫ
ả
ẩ
ặ
ỡ
ể
hàng yêu c u.
ầ
T đi u đ s n xu t :
ổ
ề
ộả
ấ
Theo dõi ti n trình s n xu t hàng ngày c a t ng khâu n u nh th y không đúng nh
ế
ả
ấ
ủ
ừ
ế
ư
ấ
ư
b n thi t k c n đ a ra các gi i pháp và ti n hành đi u ch nh k p th i.
ả
ế
ế
ầ
ư
ả
ế
ề
ỉ
ị
ờ
Ki m soát nh p kho thành ph m
ể
ậ
ẩ
T ch c phân tích đánh giá k t qu s n xu t và ti n đ giao hàng trên c s đó đ a ra
ổ
ứ
ế
ảả
ấ
ế
ộ
ơ ở
ư
các bi n pháp kh c ph c.
ệ
ắ
ụ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 7
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
4.Quy trình công ngh s n xu t t i Công Ty:
ệả
ấ
ạ
D a vào tài li u k thu t do khách hàng đ t, phòng k thu t phân công cho nhân viên k
ự
ệ
ỹ
ậ
ặ
ỹ
ậ
ỹ
thu t ra m u t ng chi ti t c u thành nên s n ph m .Sau đó chuy n cho b ph n s đ
ậ
ẫ
ừ
ế
ấ
ả
ẩ
ể
ộ
ậ
ơ ồ
theo t l : Nguyên v t li u chính c n tiêu hao? v t li u ph c n cho s n ph m này là
ỷệ
ậ
ệ
ầ
ậ
ệ
ụầ
ả
ẩ
bao nhiêu? . Sau khi có s đ x
ng c t s phân công l y s nguyên v t li u c n dung
ơ ồưở
ắ
ẽ
ấ
ố
ậ
ệ
ầ
t kho nguyên v t li u , c t thành t ng chi ti t theo b n thi t k . Sau đó chu n b c p
ừ
ậ
ệ
ắ
ừ
ế
ả
ế
ế
ẩ
ịấ
phát cho x
ng hàn.Phòng k ho ch s n xu t s b trí công nhân theo dây chuy n t
ưở
ế
ạ
ả
ấ
ẽ
ố
ề
ừ
hàn s b đ n hàn chi ti t r i đ n hàn hoàn ch nh . Sau khi s n ph m đ
c hoàn ch nh
ơ ộế
ế
ồ
ế
ỉ
ả
ẩ
ượ
ỉ
s đ a đ n khâu trang trí , phun s n , v sinh công ngh và Phòng Giám sát k thu t-
ẽ
ư
ế
ơ
ệ
ệ
ỹ
ậ
KCS s ki m tra l i l n cu i .N u đ t yêu c u v ch t l
ng , kích c ,ki u dáng theo
ẽ
ể
ạ
ầ
ố
ế
ạ
ầ
ế
ấ
ượ
ỡ
ể
đúng nh b n thi t k s ti n hành nh p kho thành ph m.
ư ả
ế
ếẽế
ậ
ẩ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 8
Kho
Nguyên
Tài Li u
ệ
K Thu t
ỹ
ậ
Ra m u
ẫ
S đ
ơ ồ
C t
ắ
Hàn s b
ơ ộ
Hàn chi
ti t
ế
Hàn hoàn
ch nh
ỉ
Ki m hóa
ể
V sinh
ệ
công nghệ
Phun s n
ơ
Trang trí
Nh p kho
ậ
thành ph m
ẩ
Kho Nguyên
V t Li u
ậ
ệ
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
CH
NG II: T
CH
C CÔNG TÁC K TOÁN T I CÔNG TY
ƯƠ
Ổ
Ứ
Ế
Ạ
I.PH
NG TI N K TOÁN
ƯƠ
Ệ
Ế
:
Công ty h ch toán toàn b quá trình trên máy tính.
ạ
ộ
II. HÌNH TH
C T
CH
C H TH
NG S
SÁCH K TOÁN
Ứ
Ổ
Ứ
Ệ
Ố
Ổ
Ế
:
Hình th c t ch c công ty áp d ng theo hình th c ch ng t ghi s
ứ
ổ
ứ
ụ
ứ
ứ
ừ
ổ
Hình th c ch ng t ghi s h ch toán theo S đ sau :
ứ
ứ
ử
ổạ
ơ ồ
Hình th c s đăng ký ch ng t
ghi s
ứ
ổ
ứ
ừ
ổ:Là hình th c t ng h p ghji chép các
ứ
ổ
ợ
ngjieejp v kinh t phát sinh theo trình t th i gian .S v a dung đ đăng ký các nghi p
ụ
ế
ự
ờ
ổừ
ể
ệ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 9
S qu
ổ
ỹ
Ch ng t g c
ứ
ừố
Ch ng t ghi
ứ
ừ
sổ
S cái
ổ
B ng cân đ i
ả
ố
tai khoan
̀
̉
Sô K Toán
̉
ế
chi ti t
ế
B ng t ng
ả
ổ
h p chi ti t
ợ
ế
S đăng ký
ổ
ch ng t
ứ
ừ
ghi sổ
Bao cao tai
́
́
̀
chinh
́
Ghi hàng ngày
Ghi cu i tháng
ố
Đ i chi u
ố
ế
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
v kinh t phát sinh, qu n lý các ch ng t ghi s , và ki m tra đ i chi u v i b ng cân
ụ
ế
ả
ứ
ừ
ổ
ể
ố
ế
ớ
ả
đ i phát sinh.
ố
V i hình th c này hàng ngày căn c vào các ch ng t ghi s s ghi vào s K toán
ớ
ứ
ứ
ứ
ừ
ổẽ
ổ
ế
và l p Ch ng t ghi s .Đ ng th i các ch ng t này s đ
c ghi vào b ng t ng h p các
ậ
ứ
ừ
ổ
ồ
ờ
ứ
ừ
ẽượ
ả
ổ
ợ
s chi ti t. Căn c vào s ch ng t ghi s k Toán s ph n ánh các nghi p v kinh t
ổ
ế
ứ
ổ
ứ
ừ
ổế
ẽ
ả
ệ
ụ
ế
phát sinh vào s sách liên quan . Cu i tháng khóa s tính ra t ng s ti n c a các nghi p
ổ
ố
ổ
ổ
ố
ề
ủ
ệ
v kinh t phát sinh trong tháng, tính t ng s phát sinh n , t ng s phát sinh có. Tính s
ụ
ế
ổ
ố
ợổ
ố
ố
d t ng tài kho n trên t ng s cái, căn c vào S cái cu i năm k Toán t ng h p b ng
ư ừ
ả
ừ
ổ
ứ
ổ
ố
ế
ổ
ợ
ả
cân đ i tài kho n và Báo cáo tài chính.
ố
ả
Bên c nh đó K Toán theo dõi tình hình gi m Tài s n , Ngu n v n , phân b chi phí đ
ạ
ế
ả
ả
ồ
ố
ổ
ể
tính giá thành s n ph m và xác đ nh k t qu kinh doanh.
ả
ẩ
ị
ế
ả
III. T
CH
C B
MÁY K TOÁN T I CÔNG TY :
Ổ
Ứ
Ộ
Ế
Ạ
1.S đ t ch c b máy K Toán
ơ ồổ
ứ
ộ
ế
:
2. Ch c năng , nhi m v c a K Toán trong công Ty :
ứ
ệ
ụủ
ế
•
Ti n hành công tác ki m tra theo qui đ nh c a Nhà n
c
ế
ể
ị
ủ
ướ
•
L p K Toán báo cáo và ki m tra s chính xác c a các báo cáo c a các phòng ban
ậ
ế
ể
ự
ủ
ủ
khác l p.
ậ
•
Giúp giám Đ c t ch c công tác thông tin k Toán , h ch toán kinh t và phát
ố
ổ
ứ
ế
ạ
ế
tri n ho t đ ng kinh t .
ể
ạ
ộ
ế
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 10
K Toán
ế
V t T
ậ
ư
Th Qu
ủ
ỹ
K Toán
ế
Thanh Toán
K Toán
ế
T ng H p
ổ
ợ
K Toán
ế
Tr
ng
ưở
K Toán
ế
ti n L
ng
ề
ươ
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
•
L u tr , b o qu n h s tài li u và qu n lý t p chung th ng nh t các s li u
ư
ữ
ả
ả
ồơ
ệ
ả
ậ
ố
ấ
ố
ệ
K Toán.
ế
•
Cung c p s li u cho các b ph n liên quan trong Công Ty.
ấ
ốệ
ộ
ậ
2.1. K Toán Tr
ng:
ế
ưở
Ph trách chung m i ho t đ ng c a phòng k toán, ch i trách nhi m tr
c Giám
ụ
ọ
ạ
ộ
ủ
ế
ụ
ệ
ướ
Đ c và nhà n
c v vi c t ch c , qu n lý ,ghi chép tài chính c a đ n v theo ch c
ố
ướ
ề
ệ
ổ
ứ
ả
ủ
ơ
ị
ứ
năng , quy n h n nhi m v c a k toán tr
ng theo quy đ nh t i ngh quy t 26/CP.
ề
ạ
ệ
ụủ
ế
ưở
ị
ạ
ị
ế
Gi i quy t x lý các kho n thi u h t, m t mát h h ng, các kho n n khó đòi và
ả
ế
ử
ả
ế
ụ
ấ
ư ỏ
ả
ợ
kho n thi t h i khác.
ả
ệ
ạ
2.2. K Toán t ng H p:
ế
ổ
ợ
H ch toán s n xu t kinh doanh và tính giá thành d ch v , báo cáo đ nh kỳ s li u K
ạ
ả
ấ
ị
ụ
ị
ố
ệ
ế
Toán, t ng h p lên s cái , s chi ti t, s t ng h p l p báo cáo tháng, quý ,năm .Phân tích
ổ
ợ
ổ
ổ
ế
ổổ
ợ
ậ
tình hình s d ng tài s n c đ nh , tính kh u hao phân b đúng vào đ i t
ng ch i chi
ửụ
ả
ố
ị
ấ
ổ
ố
ượ
ụ
phí và vi c h ch toán c a K Toán viên, l p B ng Cân Đ i K Toán và ghi s các
ệ
ạ
ủ
ế
ậ
ả
ố
ế
ổ
ch ng t ghi s .
ứ
ừ
ổ
2.3. K Toán Thanh Toán:
ế
Nhi m v thanh toán v i khách hàng , l p s báo cáo thu chi , báo cáo đ nh kỳ , theo dõi
ệ
ụ
ớ
ậ
ổ
ị
doanh thu kho n n ngân sách nhà n
c, thanh toán t m ng, h ch toán các nghi p v
ả
ợ
ướ
ạ
ứ
ạ
ệ
ụ
kinh t phát sinh.
ế
2.4. K toán V t T :
ế
ậ
ư
Vào s chi ti t v t t đ y đ chính xác, l p b ng kê Nh p – Xu t –T n kho nguyên v t
ổ
ế
ậư ầ
ủ
ậ
ả
ậ
ấ
ồ
ậ
li u, công c d ng c phân b đ nh kỳ hàng tháng đ i chi u s li u v i Phòng K Toán
ệ
ụụ
ụ
ổị
ố
ế
ốệ
ớ
ế
đ k p th i phát hi n m t mát, h h ng , lãng phí v t t khi làm s n ph m.
ẻị
ờ
ệ
ấ
ư ỏ
ậư
ả
ẩ
2.5. Th Qu :
ủ
ỹ
Có trách nhi m b o qu n và thu ti n m t, khóa s và đ i chi u s qu v i ti n t n t i
ệ
ả
ả
ề
ặ
ổ
ố
ế
ổ
ỹớ
ề
ồ
ạ
két. Cu i tháng báo cáo s ti n và l p b ng kê chi ti t t ng lo i cho Ban Giám Đ c,
ố
ố
ề
ậ
ả
ế
ừ
ạ
ố
Phòng K Toán bi t.
ế
ế
2.6. K Toán Ti n L
ng
ế
ề
ươ
:
Căn c vào b ng ch m công , căn c vào nh ng quy t đ nh v khen th
ng, tr l
ng
ứ
ả
ấ
ứ
ữ
ế
ị
ề
ưở
ừươ
c a Phòng Hành Chính mà tính l
ng r i thanh toán cho công nhân viên.Gi i quy t
ủ
ươ
ồ
ả
ế
nh ng v n đ v tr c p, b o hi m xã h i cho công nhân viên.
ữ
ấ
ềề
ợấ
ả
ể
ộ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 11
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
PH N I: C
S
LÝ THUY T VÀ H TH
NG KI M
Ầ
Ơ
Ở
Ế
Ệ
Ố
Ể
SOÁT N
I B
K TOÁN T I CÔNG TY TNHH MINH
Ộ
Ộ
Ế
Ạ
TÂN NHÔM
A.KHÁI NI M:
Ệ
H th ng ki m soát n i b K Toán t i doanh nghi p là h th ng c a
ệ
ố
ể
ộ
ộ
ế
ạ
ệ
ệ
ố
ủ
t t c nh ng gì mà t ch c c n làm đ có đ
c nh ng đi u mu n và tránh đ
c nh ng
ấ
ả
ữ
ổ
ứ
ầ
ể
ượ
ữ
ề
ố
ượ
ữ
đi u không mu n tránh hay nói m t cách khác đó là h th ng c a các chính sách th t c
ề
ố
ộ
ệ
ố
ủ
ủụ
ki m soát v n c a doanh nghi p.
ể
ố
ủ
ệ
B.TH T C KI M SOÁT TÀI S N :
Ủ
Ụ
Ể
Ả
CH
NG I: KI M SOÁT TI N
ƯƠ
Ể
Ề
I. N
I DUNG VÀ Đ C ĐI M CÁC KHO N M C TI N :
Ộ
Ặ
Ể
Ả
Ụ
Ề
1. N i dung :
ộ
V n b ng ti n là m t b ph n c a tài s n l u đ ng trong doanh nghi p t n t i d
i
ố
ằ
ề
ộ
ộ
ậ
ủ
ả
ư
ộ
ệ
ồ
ạ
ướ
hình thái ti n t , có tính thanh kho n cao nh t.
ề
ệ
ả
ấ
Trên b ng Cân đ i k toán, ti n đ
c trình bày ph n tài s n (Ph n A: Tài s n ng n
ả
ố
ế
ề
ượ
ở
ầ
ả
ầ
ả
ắ
h n, kho n I: Ti n và t
ng đ
ng ti n, m c 1: Ti n ). Ti n đ
c trình bày trên B ng
ạ
ả
ề
ươ
ươ
ề
ụ
ề
ề
ượ
ả
Cân Đ i K Toán theo s t ng h p và các n i dung chi ti t đ
c công b trong B n
ố
ế
ốổ
ợ
ộ
ế
ượ
ố
ả
thuy t minh báo cáo tài chính bao g m:
ế
ồ
Ti n m t (TK 111): bao g m ti n Vi t Nam (k c ngân phi u)- TK1111, ngo i t –
ề
ặ
ồ
ề
ệ
ểả
ế
ạ
ệ
TK 1112, vàng b c, kim khí quý, đá quý- TK 1113. S li u đ
c trình bày trên báo cáo tài
ạ
ốệ
ượ
chính c a TK Ti n m t vào th i đi m khóa s sau khi đã đ
c đ i chi u v i s th c t
ủ
ề
ặ
ờ
ể
ổ
ượ
ố
ế
ớ
ố
ự
ế
và ti n hành các đi u ch nh c n thi t.
ế
ề
ỉ
ầ
ế
Ti n g i ngân hàng ( TK 112): bao g m ti n Vi t Nam- TK 1121, ngo i t – TK 1122
ề
ử
ồ
ề
ệ
ạ
ệ
và vàng b c, đá quý, kim khí quý- TK 1123 đ
c g i t i ngân hàng. S d c a TK Ti n
ạ
ượ
ử
ạ
ốư ủ
ề
g i ngân hàng trình bày trên B ng cân đ i k toán ph i đ
c đ i chi u và đi u ch nh
ử
ả
ố
ế
ả
ượ
ố
ế
ề
ỉ
theo s ph ngân hàng vào th i đi m khóa s .
ổ
ụ
ờ
ể
ổ
Ti n đang chuy n (TK113 ): Bao g m các kho n Ti n Vi t Nam và Ngo i t mà doanh
ề
ể
ồ
ả
ề
ệ
ạệ
nghi p đã n p vào ngân hàng, kho b c Nhà n
c, ho c đã g i qua b u đi n đ chuy n
ệ
ộ
ạ
ướ
ặ
ử
ư
ệ
ể
ể
qua cho ngân hàng, hay tuy đã làm th t c chuy n ti n t tài kho n Ti n g i ngân hàng
ủụ
ể
ề
ừ
ả
ề
ử
đ tr cho các đ n v khác, th nh ng đ n ngày khóa s thì doanh nghi p v n ch a
ể
ả
ơ
ị
ế
ư
ế
ổ
ệ
ầ
ư
nh n đ
c gi y báo có hay b ng sao kê c a ngân hàng, ho c gi y báo c a kho b c.
ậ
ượ
ấ
ả
ủ
ặ
ấ
ủ
ạ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 12
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
2. Đ c đi m :
ặ
ể
Ti n là kho n m c đ
c trình bày đ u tiên trên B ng Cân đ i k toán và là m t kho n
ề
ả
ụ
ượ
ầ
ả
ố
ế
ộ
ả
m c quan tr ng trong tài s n ng n h n. Do th
ng đ
c s d ng đ phân tích kh năng
ụ
ọ
ả
ắ
ạ
ườ
ượ
ửụ
ể
ả
thanh toán c a m t doanh nghi p, nên đây là kho n có th b c tình trình bày sai l ch.
ủ
ộ
ệ
ả
ểịố
ệ
Ti n còn là kho n m c b nh h
ng và có nh h
ng đ n nhi u kho n m c quan
ề
ả
ụ
ịả
ưở
ả
ưở
ế
ề
ả
ụ
tr ng nh thu nh p, chi phí, công n và h u h t các tài s n khác c a doanh nghi p.
ọ
ư
ậ
ợ
ầ
ế
ả
ủ
ệ
Ti n còn là tài s n r t “ nh y c m ” nên kh năng x y ra gian l n, bi n th th
ng cao
ề
ả
ấ
ạ
ả
ả
ả
ậ
ế
ủ
ườ
h n các tài s n khác.
ơ
ả
M t đ c đi m khác c a ti n là bên c nh kh năng s d b sai l ch do nh h
ng c a
ộ
ặ
ể
ủ
ề
ạ
ả
ốư ị
ệ
ả
ưở
ủ
các sai sót và gian l n, còn có nh ng tr
ng h p tuy s d ti n trên Báo Cáo Tài Chính
ậ
ữ
ườ
ợ
ốư
ề
v n đúng nh ng sai l ch đã di n ra trong các nghi p v phát sinh và làm nh h
ng đ n
ẫ
ư
ệ
ễ
ệ
ụ
ả
ưở
ế
các kho n m c khác.Vì v y, ph i dành nhi u th i gian đ ki m tra ti n m c dù kho n
ả
ụ
ậ
ả
ề
ờ
ể
ể
ề
ặ
ả
m c này th
ng chi m m t t tr ng không l n trong t ng tài s n.
ụ
ườ
ế
ộỷ
ọ
ớ
ổ
ả
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 13
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
S đ : M i liên h gi a ti n và các chu kì kinh doanh chính
ơ ồ
ố
ệ
ữ
ề
Chu trình bán hàng
Ti n m t, Ti n
ề
ặ
ề
g i
ở
và thu ti n
ề
ngân hàng
Doanh thu
Ph i thu c a
ả
ủ
bán hàng
khách hàng
Chi phí tài chính
Hàng bán b tr l i
ị
ảạ
Chu trình ti n l
ng
ề
ươ
Ti n m t, Ti n g i
ề
ặ
ề
ở
Ph i tr cho
ả
ả
Chi phí nhân
công tr c ti p
ự
ế
ngân hàng
công nhân viên
Chi phí
s n xu t chung
ả
ấ
Chi phí bán
hàng
Ph i tr khác
ả
ả
Chi phí qu n lý doanh
ả
nghi p
ệ
Chu trình mua hàng và tr ti n
ả
ề
Ph i tr cho ng
i bán
ả
ả
ườ
Hàng t n kho,
ồ
mua hàng
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 14
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
Tài s n
ả
c đ nh
ốị
3. M c tiêu ki m soát :
ụ
ể
Các kho n ti n có th c hi n đ u đ
c ghi nh n trên Báo Cáo Tài Chính.
ả
ề
ự
ệ
ề
ượ
ậ
Doanh nghi p có quy n s h u v m t pháp lý đ i v i các kho n ti n đ
c ghi nh n.
ệ
ề
ởữ
ề
ặ
ố
ớ
ả
ề
ượ
ậ
S d tài kho n ti n đ
c ghi phù h p v i giá đ
c xác đ nh theo chu n m c và ch
ốư
ả
ề
ượ
ợ
ớ
ượ
ị
ẩ
ự
ế
đ k toán hi n hành.
ộế
ệ
S li u trên s chi ti t ti n đ
c t ng h p đúng và phù h p v i tài kho n t ng h p
ố
ệ
ổ
ế
ề
ượ
ổ
ợ
ợ
ớ
ả
ổ
ợ
trên s cái.
ổ
S d ti n đ
c phân lo i và trình bày thích h p trên báo cáo tài chính. Các tr
ng
ố
ư
ề
ượ
ạ
ợ
ườ
h p ti n b h n ch quy n s d ng đ u đ
c khai báo đ y đ .
ợ
ề
ịạ
ế
ề
ửụ
ề
ượ
ầ
ủ
3. 1.Nguyên t c ki m soát
ắ
ể
Nhân viên co đu kha năng va liêm chinh.
́
̉
̉
̀
́
Trong vi c qu n lý ti n ph i qui đ nh trách nhi m cho t ng đ i t
ng có liên quan.
ệ
ả
ề
ả
ị
ệ
ừ
ốượ
Ghi chép t c th i và đ y đ s thu .
ứ
ờ
ầ
ủố
Th
ng xuyên đ i chi u s li u gi a k toán và th qu .
ườ
ố
ế
ốệ
ữ
ế
ủ
ỹ
Ch p hành nghiêm ch ng các qui đ nh v t n qu và n p ti n bán hàng.
ấ
ỉ
ị
ềồ
ỹ
ộ
ề
H n ch chi b ng ti n m t.
ạ
ế
ằ
ề
ặ
Đ i chi u s li u gi a th c t và s sách k toán.
ố
ế
ốệ
ữ
ự
ế
ổ
ế
3.2. Th t c ki m soát tài s n :
ủụ
ể
ả
3.2.1.Ti n m t t i qu :
ề
ặạ
ỹ
3.2.1.1. Th t c thu ti n
ủụ
ề:
Ng
i n p ti n đ ngh n p ti n k toán thanh toán l p Phi u thu và
ườ
ộ
ề
ề
ị
ộ
ề
ế
ậ
ế
trình cho K Toán Tr
ng ký duy t. K Toán Thanh Toán nh n l i
ế
ưở
ệ
ế
ậ
ạ
phi u thu và đ a cho ng
i nôp ti n ký và phi u thu và n p ti n. Th
ế
ư
ượ
ề
ế
ộ
ề
ủ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 15
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
qu s nh n phi u thu và thu ti n cùng lúc đó Th Qu s ghi s qu .
ỹẽ
ậ
ế
ề
ủ
ỹẽ
ổ
ỹ
K Toán Thanh Toán cũng d a vào các ch ng t đó ghi s k toán ti n
ế
ự
ứ
ừ
ổế
ề
m t.
ặ
S đ :Mô hình hóa ho t đ ng thu ti n m t
ơ ồ
ạ
ộ
ề
ặ
3.2.1.2. Th t c chi ti n :
ủụ
ề
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 16
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
S đ : Mô hình hóa ho t đ ng chi ti n m t
ơ ồ
ạ
ộ
ề
ặ
Căn c vào các ch ng t : Gi y đ ngh t m ng; Gi y thanh toán ti n
ứ
ứ
ừ
ấ
ề
ịạ
ứ
ấ
ề
t m ng; Hóa đ n;… k toán thanh toán l p Phi u chi chuy n cho K
ạ
ứ
ơ
ế
ậ
ế
ể
ế
Toán Tr
ng ký duy t n u đ ng ý s g i lên ban giám đ c ký và đóng
ưở
ệ
ế
ồ
ẽ
ử
ố
d u. K Toán Thanh Toán nh n phi u chi r i chuy n cho Th Qu .
ấ
ế
ậ
ế
ồ
ể
ủ
ỹ
Th Qu chi ti n t qu , ký tên, đóng d u “Đã chi ti n”; yêu c u
ủ
ỹ
ề
ừ
ỹ
ấ
ề
ầ
ng
i nh n ti n ký tên vào phi u chi, ghi tình hình chi ti n vào S Qu
ườ
ậ
ề
ế
ề
ổ
ỹ
ti n m t, sau đó chuy n ch ng t cho k toán.
ề
ặ
ể
ứ
ừ
ế
Hàng ngày k toán và th qu đ i chi u s li u v i nhau. M t nhân
ế
ủ
ỹ
ố
ế
ố
ệ
ớ
ộ
viên khác làm nhi m v ki m kê ti n th c t t n qu r i đ i chi u v i
ệ
ụ
ể
ề
ự
ếồ
ỹồ
ố
ế
ớ
s trên s sách.
ố
ổ
3.2.1.3. Th t c qu n lý t n qu
ủụ
ả
ồ
ỹ:
Ti n ph i đ trong két s t do th qu qu n lý. H n ch các đ i t
ng
ề
ả
ể
ắ
ủ
ỹ
ả
ạ
ế
ố
ượ
khác ti p xúc
ế
Cu i kỳ (ngày, tu n, tháng) ti n hành ki m kê t n qu th c t so v i
ố
ầ
ế
ể
ồ
ỹ
ự
ế
ớ
s li u trên s sách. Thành ph m ki m kê g m: k toán ti n, th qu
ố
ệ
ổ
ầ
ể
ồ
ế
ề
ủ
ỹ
và m t đ i di n bên ngoài phòng k toán. K t qu ki m kê đ
c l p
ộ
ạ
ệ
ế
ế
ả
ể
ượ
ậ
thành biên b n qu ti n m t các thành ph n tham d ký nh n r i
ả
ỹ
ề
ặ
ầ
ự
ậ
ồ
chuy n sang k toán tr
ng xác nh n. N u có chênh l ch s chuy n
ể
ế
ưở
ậ
ế
ệ
ẽ
ể
ti p lên Ban giám đ c gi i quy t và x lý theo quy đ nh.
ế
ố
ả
ế
ử
ị
3.2.2. Ti n ngân hàng
ề
3.2.2.1.Th t c thu ti n
ủụ
ề
Khi ngân hàng nh n hàng nh n đ
c ti n, ngân hàng s l p Gi y báo
ậ
ậ
ượ
ề
ẽậ
ấ
Có và g i cho k toán ngân hàng. K toán ngân hàng d a trên Gi y báo
ử
ế
ế
ự
ấ
Có s l p ch ng t thu và chuy n cho k toán tr
ng ký, duy t. và
ẽậ
ứ
ừ
ể
ế
ưở
ệ
đ ng th i ghi s ti n g i.
ồ
ờ
ổề
ử
S đ . Mô hình hóa ho t đ ng thu ti n g i:
ơ ồ
ạ
ộ
ề
ử
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 17
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
3.2.2.2. Th t c chi ti n:
ủụ
ề
K toán ngân hàng l p y nhi m chi g i cho K Toán Tr
ng ký,
ế
ậ
Ủ
ệ
ử
ế
ưở
duy t. K Toán Tr
ng đ ng ý s g i cho ban giám đ c ký y nhi m
ệ
ế
ưở
ồ
ẽử
ố
ủ
ệ
chi. Và g i đ n ngân hàng. Ngân hàng nh n y nhi m chi và th c hi n
ử
ế
ậủ
ệ
ự
ệ
l nh chi. Đ ng th i l p gi y Báo N . K toán ngân hàng nh n gi y
ệ
ồ
ờ
ậ
ấ
ợ
ế
ậ
ấ
báo N và ghi s k toán ti n g i.
ợ
ổế
ề
ử
S đ : Mô hình hóa ho t đ ng chi ti n g i
ơ ồ
ạ
ộ
ề
ử
II. KI M SOÁT TI N T I CÔNG TY TNHH MINH TÂN NHÔM:
Ể
Ề
Ạ
Ạ
Ví D c th :
ụụ
ể
Khi Mua hàng, bán hàng Công Ty thanh toán cho ng
i bán ho c khách hàng thanh toán
ườ
ặ
cho b ng ti n m t ho c b ng ti n g i ngân hàng.
ằ
ề
ặ
ặ
ằ
ề
ử
ử.Th t c mua hàng – tr ti n (CHI TI N ):
ủụ
ả
ề
Ề
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 18
Xác đ nh
ị
nguyên v t
ậ
li u c n
ệ
ầ
mua
Nh n b n
ậ
ả
báo giá
L a ch n
ự
ọ
nhà cung
c p
ấ
Đ t hàng
ặ
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
Khi Công Ty nh n đ
c đ n đ t hàng c a khách hàng, Phó Giám Đ c ph trách
ậ
ượ
ơ
ặ
ủ
ố
ụ
k thu t s l p ph
ng án s n xu t kinh doanh xác đ nh nguyên v t li u c n thi t cho
ỹ
ậ
ẽậ
ươ
ả
ấ
ị
ậ
ệ
ầ
ế
san xu t s n ph m. Sau đó g i b n s đ này cho phòng k ho ch xem xét n u th y
̉
ấ
ả
ẩ
ử
ả
ơ
ồ
ế
ạ
ế
ấ
không có v n đ gì s trình lên Giám Đ c duy t l n cu i .Sau đó chính th c phát hành
ấ
ề
ẽ
ố
ệ
ầ
ố
ứ
đ n đ t hàng liên h đ n các nhà cung c p đ yêu c u nh n b n báo giá t các nhà cung
ơ
ặ
ệế
ấ
ể
ầ
ậ
ả
ừ
c p và chính th c đ t hàng v i nhà cung c p phù h p v i Công ty (v giá c , ch t
ấ
ứ
ặ
ớ
ấ
ợ
ớ
ề
ả
ấ
l
ng nguyên v t li u).
ượ
ậ
ệ
Ng
i ch i trách nhi m mua s xác đ nh m u , ki m tra m u có đ t
ườ
ụ
ệ
ẽ
ị
ẫ
ể
ẫ
ạ
yêu c u
ầ
Hóa đ n thu GTGT (Hóa đ n bán hàng); Hóa đ n thông th
ng.
ơ
ế
ơ
ơ
ườ
Phi u thu, phi u chi.
ế
ế
Gi y báo Có ngân hàng.
ấ
Biên b n bù tr công n
ả
ừ
ợ
M t s tài kho n s d ng: Hàng hóa ( 156,1561,1562) , Ti n m t (111,1112), chuy n
ộ
ố
ả
ửụ
ề
ặ
ể
kho n (112,1121), ph i tr cho ng
i bán (331) …
ả
ả
ả
ườ
Nhà cung ng v t t ch y u c a Công Ty:
ứ
ậư
ủế
ủ
•
Công Ty TNHH MINH TÂN (Biên Hòa, Đ ng Nai)
ồ
•
Công Ty TNHH YNGHUA VI T NAM (KCN Biên Hòa 2)
Ệ
•
Chi nhánh Công Ty TNHH XNK CÁT T
NG (Tân Bình, Tp.HCM)
ƯỜ
•
Công TyTNHH H u Liên Á Châu (Tp.HCM)
ữ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 19
Ki m tra
ể
m u
ẫ
Xem m u
ẫ
H p đ ng
ợ
ồ
mua bán
Nh n hàng
ậ
Tr ti n
ảề
Biên b n giao
ả
nh n
ậ
Hóa đ n mua hàng
ơ
Phi u nh p kho
ế
ậ
Phi u chi
ế
Phi u y nhi m
ếủ
ệ
chi
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
•
Công TyTM-SX C m Nguyên (Tp.HCM)
ẩ
•
Inox Đông Nam Á (Tp.HCM)
•
Công Ty TNHH Bluescope Buildings Vi t nam (KCN Biên Hòa 2)
ệ
•
Công Ty TNHH Akzo Nobel Chang Cheng VN (KCN Nh n Tr ch)
ơ
ạ
•
Công Ty TNHH Đ i Phú (Tp.HCM)
ạ
ạ. Bán hàng – Thu ti n
ề :
Khi nhân đ
c đ n đăt hang cua khach hang , Công Ty hoan tât viêc mua nguyên vât
̣
ượ
ơ
̣
̀
̉
́
̀
̀
́
̣
̣
liêu cân thiêt cho viêc san xuât san phâm. Sau đo se tiên hanh san xuât theo quy trinh san
̣
̀
́
̣
̉
́
̉
̉
́
̃
́
̀
̉
́
̀
̉
xuât san phâm tai Công Ty.
́
̉
̉
̣
San phâm sau khi đa đ
c kiêm tra đat yêu câu vê mâu ma, kiêu dang , kich th
c, sô
̉
̉
̃ ượ
̉
̣
̀
̀
̃
̃
̉
́
́
ướ
́
l
ng cung nh chât l
ng se tiên hanh nhâp kho va se giao cho khach hang đung ngay
ượ
̃
ư
́
ượ
̃
́
̀
̣
̀
̃
́
̀
́
̀
quy đinh. B
c tiêp theo la giao nhân hoa đ n va thu tiên t ng
i mua.
̣
ướ
́
̀
̣
́
ơ
̀
̀
ừ
ườ
Tai khoan s dung : Gia vôn hang ban (632 ), doanh thu ban hang ( 511,5111,5112)
̀
̉
ử
̣
́
́
̀
́
́
̀
Tiên măt (111 ),Ti n g i ngân hàng (112) , chi phi ban hang , phai thu cua khach hang
̀
̣
ề
ử
́
́
̀
̉
̉
́
̀
(131 )..
Ch ng t s dung : Đ n đăt hang , hoa đ n gia tri gia tăng, phiêu thu ,phiêu chi, giây
ứ
ừử
̣
ơ
̣
̀
́
ơ
́
̣
́
́
́
bao n , giây bao co cua ngân hang.
́
ợ
́
́
́
̉
̀
Khach hang chu yêu cua Công ty :
́
̀
̉
́
̉
Công ty TNHH nh a Sakaguchi Viêt Nam
ự
̣
Công Ty cô phân Sonadezi Long Binh
̉
̀
̀
Nha may hoa chât biên Hoa
̀
́
́
́
̀
Công ty c ph n th c ph m qu c t
ổ
ầ
ự
ẩ
ố
ế
Công Ty c ph n Vina G7
ổ
ầ
Công ty TNHH Long Đ nnh Ti n…
ị
ế
1. Ki m soát Ti n m t :
ể
ề
ặ
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 20
Nhân
̣
đ n đăt
ơ
̣
hang
̀
Mua
nguyên
vât liêu
̣
̣
San
̉
xuât
́
Nhân
̣
tiên
̀
Giao
hang
̀
Hoa
́
đ n
ơ
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
1.1: Ti n t i qu :
ề
ạ
ỹ
Ti n t i qu c a Công Ty g m,
ề
ạ
ỹủ
ồ
– Ti n Vi t Nam – TK111:
ề
ệ
– Ngo i t – TK1112;
ạệ
– Ti n đ
c s p x p t ng lo i, c t thành t ng x p, m i x p là m t tri u đ ng.
ề
ượ
ắ
ế
ừ
ạ
ộ
ừ
ấ
ỗ
ấ
ộ
ệ
ồ
M i ho t đ ng Thu – Chi b ng ti n m t và vi c b o qu n ti n m t
ọ
ạ
ộ
ằ
ề
ặ
ệ
ả
ả
ề
ặ
t i qu do Th Qu c a Doanh Nghi p th c hi n, phi u chi ch có giá
ạ
ỹ
ủ
ỹủ
ệ
ự
ệ
ế
ỉ
tr khi có ch ký c a Th Qu
ị
ữ
ủ
ủ
ỹ
Hàng ngàyTh qu ph i ki m kê s t n qu ti n m t th c t và ti n
ủ
ỹ
ả
ể
ốồ
ỹ
ề
ặ
ự
ế
ế
hànhddoosi chi u v i s li u c a s qu ti n m t và s k toán ti n
ế
ớ
ố
ệ
ủ
ổ
ỹ
ề
ặ
ổế
ề
m t . N u có chênh l ch K Toán và Th Qu ph i ki mtra l i đ xc
ặ
ế
ệ
ế
ủ
ỹ
ả
ể
ạ
ể
đ nh nguyên nhân và ki n ngh bi n pháp x lý chênh l ch .
ị
ế
ị
ệ
ử
ệ
1.2 : Ki m soát ti n t i qu
ể
ề
ạ
ỹ
1. 2.1: Th t c thu ti n:
ủụ
ề
N
Thủ
quỹ
Kế
toán
than
h
toán
K
N
K
Thu
ti n và
ề
ký vào
ch ng
ứ
t
(Đã
ừ
thu
ti n)
ề
Ghi sổ
quỹ
L p
ậ
phi
u
ế
thu
Nhậ
n
l i
ạ
phi
u
ế
thu
Ghi
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 21
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
s
ổ
kế
toán
ti n
ề
m t
ặ
S đ :Mô hình hóa ho t đ ng thu ti n c a Công Ty TNHH MINH
ơ
ồ
ạ
ộ
ề
ủ
TÂN NHÔM
Ng
i yêu c u n p ti n s tr c ti p n p ti n cho th qu . Th Qu ký thu ti n và ký
ườ
ầ
ộ
ề
ẽ
ự
ế
ộ
ề
ủ
ỹ
ủ
ỹ
ề
tên, đóng d u “ Đã thu ti n” vào Phi u bán hàng . Và ghi vào s qu ti n m t. K toán
ấ
ề
ế
ổ
ỹ
ề
ặ
ế
thanh toán căn c phi u bán hàng đó l p
ứ
ế
ậPhi u thu
ế
chuy n cho k toán tr
ng ký duy t
ể
ế
ưở
ệ
và yêu c u ng
i n p ti n ký tên vào phi u thu. K toán ghi vào s k toán ti n m t.
ầ
ườ
ộ
ề
ế
ế
ổế
ề
ặ
1.2.2. Th t c chi ti n:
ủụ
ề
Căn c vào các ch ng t : Gi y đ ngh t m ng; Gi y thanh toán ti n t m ng; Hóa
ứ
ứ
ừ
ấ
ề
ịạ
ứ
ấ
ề
ạ
ứ
đ n; và các ch ng t g c liên quan… k toán thanh toán l p
ơ
ứ
ừố
ế
ậ
Phi u chi
ế
chuy n cho k
ể
ế
toán tr
ng n u kho n chi d
i 10.000.000đ thì k toán tr
ng ký duy t chi và s báo
ưở
ế
ả
ướ
ế
ưở
ệ
ẽ
lên giám đ c sau.Còn nh ng kho n chi trên 10.000.000đ thì K Toán Tr
ng ph i g i
ố
ữ
ả
ế
ưở
ả
ử
lên Giám Đ c duy t chi. K toán thanh toán nh n phi u chi r i chuy n cho th qu .
ố
ệ
ế
ậ
ế
ồ
ể
ủ
ỹ
Th qu chi ti n t qu ; ký tên, đóng d u “Đã chi ti n”; yêu c u ng
i nh n ti n ký tên
ủ
ỹ
ề
ừ
ỹ
ấ
ề
ầ
ườ
ậ
ề
vào phi u chi, ghi tình hình chi ti n vào S Qu ti n m t, sau đó chuy n ch ng t cho
ế
ề
ổ
ỹ
ề
ặ
ể
ứ
ừ
k toán.
ế
N
g
ư
ờ
i
đ
ề
K
t
K
G
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 22
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
n
g
h
ị
c
h
i
L
ậ
p
g
i
ấ
y
đ
ề
n
g
h
ị
c
h
i
t
h
a
n
h
t
o
á
L
N
G
K
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 23
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
n
,
t
ạ
m
ứ
n
g
N
h
ậ
n
t
i
ề
n
v
à
k
ý
p
h
i
ế
u
c
h
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 24
BÁO CÁO TH C T P
Ự
Ậ
GVHD: LÊ H
NG L M
Ồ
Ắ
i
S đ : Mô hình hóa ho t đ ng chi ti n m t c a công ty TNHH
ơ
ồ
ạ
ộ
ề
ặ
ủ
MINH TÂN NHÔM
2.Ki m soát Ti n g i ngân hàng :
ể
ề
ử
Ti n c a doanh nghi p ph n l n đ
c g i ngân hàng đ th c hi n
ề
ủ
ệ
ầ
ớ
ượ
ửở
ể
ự
ệ
vi c thanh toán không dung ti n m t . Lãi t kho n ti n g i ngân hang
ệ
ề
ặ
ừ
ả
ề
ử
đ
c h ch toán vàothu nh p tài chính c a doanh nghi p.
ượ
ạ
ậ
ủ
ệ
2.1. Ti n g i ngân hàng
ề
ử
– Ti n g i ngân hàng – TK112:
ề
ử
– Ti n g i ngân hàng Vi t Nam – TK1121;
ề
ử
ệ
– Ti n g i ngân hàng Đông Á – TK1121DA;
ề
ử
– Ti n g i ngân hàng Eximbank – TK1121EX;
ề
ử
– Ti n g i ngân hàng Vietcombank – TK1121VC;
ề
ử
– Ti n g i ngân hàng ngo i t – TK1122:
ề
ử
ạệ
– Ti n g i USD Vietcombank – TK1122VC.
ề
ử
Công ty g i ti n theo d ng có kỳ h n và không kỳ h n.
ử
ề
ạ
ạ
ạ
ngân hàng đ
c m hai lo i tài kho n đ theo dõi: 1 dùng đ theo dõi ti n g i VND,
Ở
ượ
ở
ạ
ả
ể
ể
ề
ử
1 dùng đ theo dõi ti n g i là ngo i t .
ể
ề
ử
ạệ
K toán ti n g i ngân hàng theo dõi chi ti t theo t ng lo i ti n và chi ti t theo t ng ngân
ế
ề
ử
ế
ừ
ạ
ề
ế
ừ
hàng.
K toán t ng h p s d ng TK112 đ theo dõi s hi n có và tình hình bi n đ ng tăng,
ế
ổ
ợ
ử
ụ
ể
ố
ệ
ế
ộ
gi m c a ti n g i ngân hàng.
ả
ủ
ề
ử
Đ i v i nghi p v phát sinh liên quan đ n ngo i t đ u đ
c th c hi n thông qua ngân
ố
ớ
ệ
ụ
ế
ạ
ệề
ượ
ự
ệ
hàng , khi h ch toán thì đ
c quy đ i ra đ ng Vi t nam đ h ch toán theo t giá th
ạ
ượ
ổ
ồ
ệ
ể
ạ
ỷ
ị
tr
ng t i th i đi m phát sinh nghi p v .
ườ
ạ
ờ
ể
ệ
ụ
Chênh l ch t giá đ
c k toán theo dõi tài kho n 413, đ
c đi u ch nh vào ngày cu i
ệ
ỷ
ượ
ế
ả
ượ
ề
ỉ
ố
ký k t thúc kỳ k toán.
ế
ế
2.2.Ki m soát Ti n g i ngân hàng
ể
ề
ử
Khi ngân hàng nh n đ
c ti n s g i gi y báo Có đ n k toán ngân hàng c a Công Ty.
ậ
ượ
ề
ẽử
ấ
ế
ế
ủ
K Toán ngân hàng d a trên gi y báo Có ghi s k toán.
ế
ự
ấ
ổế
SVTT : Nguy n Th Bích Ng c
ễ
ị
ọ
KT1-K4 01696690609
Page 25